Có 1 kết quả:

班底 bān dǐ ㄅㄢ ㄉㄧˇ

1/1

bān dǐ ㄅㄢ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ordinary members of theatrical troupe

Bình luận 0